VN520


              

家僮

Phiên âm : jiā tóng.

Hán Việt : gia đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.年幼的男僕。《三國演義》第一二回:「濮陽城中有富戶田氏, 家僮千百, 為一郡之巨室。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「只見兩個家僮正和一個人, 門首喧嚷。」2.家中的婢妾。《漢書.卷五五.衛青傳》:「季與主家僮衛媼通, 生青。」


Xem tất cả...