VN520


              

家傳學

Phiên âm : jiā chuán xué.

Hán Việt : gia truyền học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家中世代相傳的學業。宋.王十朋〈送朱丞〉詩:「好將平昔家傳學, 勉力登朝立世勛。」


Xem tất cả...