Phiên âm : jiā lì.
Hán Việt : gia lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家族中的規矩。如:「每個家族都有自個兒的家例, 不容外人置喙。」《施公案》第七四回:「仕倫, 朕看卿家奏草, 乃清室家例。依卿准奏。就命卿家親自驗看, 曉諭八旗眾家。」