VN520


              

家來

Phiên âm : jiā lái.

Hán Việt : gia lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家中人稱外出者返家。《西遊記》第二八回:「造化!造化!做甚麼和尚, 且家來, 帶攜我們耍子幾年罷!」


Xem tất cả...