Phiên âm : jiā huo.
Hán Việt : gia hỏa.
Thuần Việt : cái thứ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái thứ (công cụ hoặc vũ khí)指工具或武器指人(轻视或玩笑)你这个家伙真会开玩笑.nǐ zhègè jiāhuǒ zhēn hùi kāiwánxiào.cái lão này cũng biết đùa lắm.cái con (ch