VN520


              

家伙

Phiên âm : jiā huo.

Hán Việt : gia hỏa.

Thuần Việt : cái thứ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái thứ (công cụ hoặc vũ khí)
指工具或武器
指人(轻视或玩笑)
你这个家伙真会开玩笑.
nǐ zhègè jiāhuǒ zhēn hùi kāiwánxiào.
cái lão này cũng biết đùa lắm.
cái con (ch


Xem tất cả...