Phiên âm : jiā jì.
Hán Việt : gia kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家中所蓄養的歌妓。《三國演義》第八回:「教坊之樂, 不足供奉;偶有家伎, 敢使承應。」也作「家妓」、「家樂」。