VN520


              

家伎

Phiên âm : jiā jì.

Hán Việt : gia kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家中所蓄養的歌妓。《三國演義》第八回:「教坊之樂, 不足供奉;偶有家伎, 敢使承應。」也作「家妓」、「家樂」。


Xem tất cả...