Phiên âm : jiā chóu.
Hán Việt : gia cừu.
Thuần Việt : gia cừu; mối hận gia đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia cừu; mối hận gia đình对某一家庭而言的仇恨