VN520


              

家仇

Phiên âm : jiā chóu.

Hán Việt : gia cừu.

Thuần Việt : gia cừu; mối hận gia đình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gia cừu; mối hận gia đình
对某一家庭而言的仇恨


Xem tất cả...