VN520


              

家产

Phiên âm : jiā chǎn.

Hán Việt : gia sản.

Thuần Việt : gia sản; gia tài; tài sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gia sản; gia tài; tài sản
家庭的财产


Xem tất cả...