VN520


              

家亂

Phiên âm : jiā luàn.

Hán Việt : gia loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家庭爭亂、紛擾。《三國演義》第三五回:「劉景升喪卻前妻, 便生家亂, 此所謂『始欲衰』也。」


Xem tất cả...