Phiên âm : jiā luàn.
Hán Việt : gia loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家庭爭亂、紛擾。《三國演義》第三五回:「劉景升喪卻前妻, 便生家亂, 此所謂『始欲衰』也。」