VN520


              

家乘

Phiên âm : jiā shèng.

Hán Việt : gia thừa.

Thuần Việt : chuyện nhà; nhật ký gia đình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyện nhà; nhật ký gia đình
原指家事的记录
指家谱


Xem tất cả...