Phiên âm : jiā shèng.
Hán Việt : gia thừa.
Thuần Việt : chuyện nhà; nhật ký gia đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện nhà; nhật ký gia đình原指家事的记录指家谱