VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
家乐
Phiên âm :
jiā lè.
Hán Việt :
gia nhạc.
Thuần Việt :
Knor.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Knor
家業凋零 (jiā yè diāo líng) : gia nghiệp 凋 linh
家無主, 屋倒豎 (jiā wú zhǔ, wū dào shù) : gia vô chủ, ốc đảo thụ
家祭 (jiā jì) : gia tế
家具 (jiā jù) : gia cụ
家具百货 (jiā jù bǎi huò) : Hàng tạp hóa, gia dụng
家舍 (jiā shè) : nhà cửa
家奴 (jiā nú) : gia nô
家鸽 (jiā gē) : bồ câu nhà
家醜不可外揚 (jiā chǒu bù kě wài yáng) : gia xú bất khả ngoại dương
家頁 (jiā yè) : gia hiệt
家園 (jiā yuán) : gia viên
家当 (jiā dāng) : gia sản; gia tài; của cải; đồ đạc trong nhà
家庭汙水管 (jiā tíng wū shuǐ guǎn) : gia đình ô thủy quản
家鄉 (jiā xiāng) : gia hương
家父 (jiā fù) : gia phụ
家數 (jiā shù) : gia sổ
Xem tất cả...