VN520


              

家中俏

Phiên âm : jiā zhōng qiào.

Hán Việt : gia trung tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家盜、內賊。元.無名氏《替殺妻》第三折:「那婆娘罪惡到, 官人上難學, 空養著家中俏。」也作「家中哨」、「家生哨」。


Xem tất cả...