Phiên âm : jiā zhōng qiào.
Hán Việt : gia trung tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家盜、內賊。元.無名氏《替殺妻》第三折:「那婆娘罪惡到, 官人上難學, 空養著家中俏。」也作「家中哨」、「家生哨」。