Phiên âm : jiā chǒu.
Hán Việt : gia sửu.
Thuần Việt : việc xấu trong nhà; chuyện xấu trong gia đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc xấu trong nhà; chuyện xấu trong gia đình家庭内部的不体面的事情jiāchǒu bù wàiyáng.không nên vạch áo cho người xem lưng.