VN520


              

家丁

Phiên âm : jiā dīng.

Hán Việt : gia đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đày tớ trong nhà. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giả Trân kị mã, suất lĩnh chúng gia đinh vi hộ 賈珍騎馬, 率領眾家丁圍護 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Giả Trân cưỡi ngựa dẫn bọn gia đinh đi hộ vệ.
♦☆Tương tự: bộc nhân 僕人, bộc dịch 僕役, tư dịch 廝役.


Xem tất cả...