Phiên âm : jiā dīng.
Hán Việt : gia đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đày tớ trong nhà. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giả Trân kị mã, suất lĩnh chúng gia đinh vi hộ 賈珍騎馬, 率領眾家丁圍護 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Giả Trân cưỡi ngựa dẫn bọn gia đinh đi hộ vệ.♦☆Tương tự: bộc nhân 僕人, bộc dịch 僕役, tư dịch 廝役.