Phiên âm : yàn jiàn.
Hán Việt : yến tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餞別。《新唐書.卷七六.后妃傳上.楊貴妃傳》:「而祿山母事妃, 來朝, 必宴餞結歡。」