VN520


              

宴餞

Phiên âm : yàn jiàn.

Hán Việt : yến tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餞別。《新唐書.卷七六.后妃傳上.楊貴妃傳》:「而祿山母事妃, 來朝, 必宴餞結歡。」


Xem tất cả...