VN520


              

宴集

Phiên âm : yàn jí.

Hán Việt : yến tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 宴會, .

Trái nghĩa : , .

宴飲聚會。《晉書.卷三四.杜預傳》:「預初在荊州, 因宴集, 醉臥齋中。」《儒林外史》第二八回:「空堂宴集, 雞群來皎鶴之翔。」


Xem tất cả...