VN520


              

宴会

Phiên âm : yàn huì.

Hán Việt : yến hội.

Thuần Việt : yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc
宾主在一起饮酒吃饭的集会(指比较隆重的)
jǔxíng shèngdàyànhùi
mở tiệc long trọng; mở tiệc linh đình.


Xem tất cả...