VN520


              

宴宴

Phiên âm : yàn yàn.

Hán Việt : yến yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠閒安樂的樣子。《漢書.卷二七.五行志下之下》:「六物不同, 民心不壹, 事序不類, 官職不則, 同始異終, 胡可常也?詩:『或宴宴居息, 或盡顇事國。』其異終也如是。」也作「燕燕」。


Xem tất cả...