VN520


              

宴私

Phiên âm : yàn sī.

Hán Việt : yến tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公餘閒暇的時候。《文選.顏延之.陶徵士誄》:「念昔宴私, 舉觴相誨。」《文選.王儉.褚淵碑文》:「雅議於聽政之晨, 披文於宴私之夕。」


Xem tất cả...