Phiên âm : yàn sī.
Hán Việt : yến tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公餘閒暇的時候。《文選.顏延之.陶徵士誄》:「念昔宴私, 舉觴相誨。」《文選.王儉.褚淵碑文》:「雅議於聽政之晨, 披文於宴私之夕。」