Phiên âm : yàn ān.
Hán Việt : yến an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宴遊逸樂。《漢書.卷五三.景十三王傳.贊曰》:「是故古人以宴安為鴆毒, 亡德而富貴, 謂之不幸。」《後漢書.卷四四.鄧彪等傳.論曰》:「古人以宴安為戒, 豈數公之謂乎?」