Phiên âm : hài mǎ.
Hán Việt : hại mã.
Thuần Việt : người có hại cho tập thể; một con sâu làm rầu nồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người có hại cho tập thể; một con sâu làm rầu nồi canh; một người làm bậy cả làng mang tiếng有害马的后指危害集体的人