Phiên âm : hài chóng.
Hán Việt : hại trùng.
Thuần Việt : côn trùng có hại; sâu bọ có hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
côn trùng có hại; sâu bọ có hại. 對人有害的昆蟲. 有的傳染疾病, 如蒼蠅、蚊子, 有的危害農作物, 如蝗蟲、棉蚜.