VN520


              

害死人

Phiên âm : hài sǐ rén.

Hán Việt : hại tử nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把人害死。如:「千萬不要酒駕, 會害死人!」2.把人害慘。如:「你事到臨頭才想補救, 簡直害死人!」


Xem tất cả...