Phiên âm : hài sǐ rén.
Hán Việt : hại tử nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.把人害死。如:「千萬不要酒駕, 會害死人!」2.把人害慘。如:「你事到臨頭才想補救, 簡直害死人!」