Phiên âm : hài rén chóng.
Hán Việt : hại nhân trùng.
Thuần Việt : loài sâu hại người; đồ hại dân; đồ sâu dân mọt nướ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài sâu hại người; đồ hại dân; đồ sâu dân mọt nước (ví với kẻ làm hại nhân dân)比喻害人的人