Phiên âm : gōng tà.
Hán Việt : cung thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
王宮的門, 後轉稱為宮中。《三國演義》第一○五回:「郭夫人美而慧, 叡甚嬖之, 每日取樂, 月餘不出宮闥。」