Phiên âm : gōng nǚ.
Hán Việt : cung nữ.
Thuần Việt : cung nữ; cung nga.
cung nữ; cung nga. 被征選在宮廷里服役的女子.
♦Con gái hầu trong cung vua. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đế dữ hậu, phi tại lâu thượng, cung nữ báo Lí Nho chí, đế đại kinh 帝與后, 妃在樓上, 宮女報李儒至, 帝大驚 (Đệ tứ hồi).