Phiên âm : gōng shāng.
Hán Việt : cung thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
五音中的宮、商二音。引申為音樂、音律。《文選.王襃.洞簫賦》:「故吻吮值夫宮商兮, 龢紛離其匹溢。」