VN520


              

宮刑

Phiên âm : gōng xíng.

Hán Việt : cung hình.

Thuần Việt : cung hình; hoạn; thiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung hình; hoạn; thiến (một nhục hình thời xưa). 古代閹割生殖器的殘酷肉刑.

♦Hình phạt thời cổ, đàn ông thì bị thiến dái, đàn bà thì bị nhốt vào nơi tối tăm. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Hành mạc xú ư nhục tiên, cấu mạc đại ư cung hình 行莫醜於辱先, 詬莫大於宮刑 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Việc làm không gì xấu xa bằng nhục tổ tiên, nhục không gì nặng bằng cung hình (bị thiến).


Xem tất cả...