VN520


              

宫颈

Phiên âm : gōng jǐng.

Hán Việt : cung cảnh.

Thuần Việt : cổ tử cung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ tử cung
子宫颈的简称
gōngjǐngái
ung thư cổ tử cung


Xem tất cả...