VN520


              

室邇人遠

Phiên âm : shì ěr rén yuǎn.

Hán Việt : thất nhĩ nhân viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邇, 近。室邇人遠指居處雖近, 但人卻很遠。比喻思念甚深, 卻不能相見。語本《詩經.鄭風.東門之墠》:「其室則邇, 其人甚遠。」後用以表示思念遠人或悼念逝者。也作「室邇人遐」。


Xem tất cả...