Phiên âm : shìnèi yuè.
Hán Việt : thất nội nhạc.
Thuần Việt : nhạc thính phòng; nhạc nhẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc thính phòng; nhạc nhẹ原指西洋宫廷内演奏或演唱的世俗音乐,区别于教堂音乐现在泛指区别于管弦乐曲的各种重奏、重唱曲或独奏、独唱曲