VN520


              

室外

Phiên âm : shì wài.

Hán Việt : thất ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

房子外面。例走出室外, 才知陽光是如此的燦爛。
房子外面。如:「走出室外, 才知陽光是如此的燦爛。」


Xem tất cả...