Phiên âm : shì nèi.
Hán Việt : thất nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋裡。例室內網球場、室內游泳池房子裡面。如:「室內設計」、「室內游泳池」。