VN520


              

室內

Phiên âm : shì nèi.

Hán Việt : thất nội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋裡。例室內網球場、室內游泳池
房子裡面。如:「室內設計」、「室內游泳池」。


Xem tất cả...