VN520


              

室如懸磬

Phiên âm : shì rú xuán qìng.

Hán Việt : thất như huyền khánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 家徒壁立, .

Trái nghĩa : , .

磬, 古代矩形樂器。室如懸磬指居室空無所有, 比喻非常貧窮。《國語.魯語上》:「室如懸磬, 野無青草, 何恃而不恐」。明.沈采《千金記》第二齣:「室如懸磬, 難堪原憲之貧;地無立錐, 敢懨史魚之苦。」


Xem tất cả...