Phiên âm : kè duì.
Hán Việt : khách đội .
Thuần Việt : đội khách; đội bạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội khách; đội bạn (trong thi đấu thể thao). 體育比賽中, 被邀請來參加比賽的外單位或外地, 外國的代表隊叫客隊.