VN520


              

客隊

Phiên âm : kè duì.

Hán Việt : khách đội .

Thuần Việt : đội khách; đội bạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội khách; đội bạn (trong thi đấu thể thao). 體育比賽中, 被邀請來參加比賽的外單位或外地, 外國的代表隊叫客隊.


Xem tất cả...