VN520


              

客氣話

Phiên âm : kè qi huà.

Hán Việt : khách khí thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示謙虛禮讓的言辭。《文明小史》第二回:「當下又說了些客氣話, 柳知府也著實拿他恭維, 方才起身告別。」


Xem tất cả...