Phiên âm : kè qi huà.
Hán Việt : khách khí thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示謙虛禮讓的言辭。《文明小史》第二回:「當下又說了些客氣話, 柳知府也著實拿他恭維, 方才起身告別。」