VN520


              

客气

Phiên âm : kè qi.

Hán Việt : khách khí.

Thuần Việt : khiêm nhường; lễ độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiêm nhường; lễ độ (đối xử)
对人谦让,有礼貌
kèqìhuà.
lời nói lễ độ.
不客气地回绝了他.
bù kèqì de huíjuéle tā.
trả lời cự tuyệt anh ta, không mấy chi là lễ độ.
khách sáo; lời nói khách sáo; cử chỉ khách sáo
说客气的话;做客气的动作
你坐, 别客气.
nǐ z


Xem tất cả...