Phiên âm : kè zhàng sī.
Hán Việt : khách trướng ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時負責接待、侍奉的基層官吏。《水滸傳》第八回:「提轄官能掌機密, 客帳司專管牌單, 吏兵沉重, 節級嚴威。」