VN520


              

客作兒

Phiên âm : kè zuòr.

Hán Việt : khách tác nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱受僱為人工作的人。有鄙薄的意味, 後用為罵人的話。《全唐詩.卷八○七.拾得詩》:「博錢沽酒喫, 翻成客作兒。」《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「打脊客作兒, 員外與我銀子, 干你甚事?卻要你作難。」


Xem tất cả...