VN520


              

宝贝

Phiên âm : bǎo bèi.

Hán Việt : bảo bối.

Thuần Việt : bảo bối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo bối
珍贵的东西
(儿)对小孩儿的爱称
của quý; của báu (cách gọi châm chích kẻ bất tài, rông càn quái gở )
无能或奇怪荒唐的人(讥讽)
这个人真是个宝贝!
zhège rén zhēnshi gè bǎobèi!
người nà


Xem tất cả...