VN520


              

宝瓶座

Phiên âm : bǎo píng zuò.

Hán Việt : bảo bình tọa.

Thuần Việt : chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình
星座名黄道十二宫的第十一宫位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度相当于中国的女、虚、危三星宿在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫或称为"水瓶座"


Xem tất cả...