Phiên âm : bǎo píng zuò.
Hán Việt : bảo bình tọa.
Thuần Việt : chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình星座名黄道十二宫的第十一宫位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度相当于中国的女、虚、危三星宿在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫或称为"水瓶座"