Phiên âm : yí chēn yí xǐ.
Hán Việt : nghi sân nghi hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面貌不論喜樂或發怒都很美麗。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「呀, 誰想著寺裡遇神仙!我見他宜嗔宜喜春風面, 偏、宜貼翠花鈿。」也作「宜喜宜嗔」。