Phiên âm : yí huáng qiāng.
Hán Việt : nghi hoàng khang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲曲腔調:(1)明嘉靖年間, 浙江海鹽腔傳入江西宜黃, 融合當地鄉音, 演變而成。(2)清時安徽懷寧石牌腔傳入宜黃, 演變而成。