Phiên âm : yí jiā.
Hán Việt : nghi gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和順其家庭。《左傳.襄公三十一年》:「其下畏而愛之, 故能守其官職, 保族宜家。」唐.王維〈工部楊尚書夫人贈太原郡夫人京兆王氏墓誌銘〉:「天生淑德, 實俾宜家。」