Phiên âm : yí pín yí xiào.
Hán Việt : nghi tần nghi tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子姿態曼妙, 顰笑皆美。宋.辛棄疾〈浣溪沙.儂是嶔崎〉詞:「歌欲顰時還淺笑, 醉逢笑處卻輕顰, 宜顰宜笑越精神。」