Phiên âm : yí.
Hán Việt : nghi.
Thuần Việt : thích hợp; vừa phải; thích nghi.
thích hợp; vừa phải; thích nghi
合适
xiāngyí
thích hợp; vừa phải
适宜
shìyí
thích nghi
权宜之计
quányízhījì
kế quyền biến
因地制宜
yīndìzhìyí
áp dụng biện pháp thích hợp theo tình hình từng địa phương.
nên; cần