Phiên âm : yí xǐ yí chēn.
Hán Việt : nghi hỉ nghi sân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面貌不論喜樂或發怒都很美麗。明.馮夢龍《挂枝兒.愛》:「愛你打我的手勢兒嬌, 還愛你宜喜宜嗔也, 嗔我時越覺得好。」也作「宜嗔宜喜」。