Phiên âm : yí shì yí jiā.
Hán Việt : nghi thất nghi gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指女子嫁入夫家, 夫妻和諧, 家庭美滿。語本《詩經.周南.桃夭》:「之子于歸, 宜其室家。」今多用為女子出嫁時的祝賀語。明.沈受先《三元記》第六齣:「奴家金氏, 良人馮商, 宜室宜家, 尚未弄璋弄瓦。」明.湯顯祖《牡丹亭》第七齣:「思漢廣, 洗淨鉛華, 有風有化, 宜室宜家。」