Phiên âm : dìng xiāo.
Hán Việt : định tiêu.
Thuần Việt : định tiêu; hệ thống hạn ngạch cố định tiêu thụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định tiêu; hệ thống hạn ngạch cố định tiêu thụ针对市场销售的固定限额体系