VN520


              

定销

Phiên âm : dìng xiāo.

Hán Việt : định tiêu.

Thuần Việt : định tiêu; hệ thống hạn ngạch cố định tiêu thụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

định tiêu; hệ thống hạn ngạch cố định tiêu thụ
针对市场销售的固定限额体系


Xem tất cả...